Valuta Ex Logo

PLN đến AFN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái PLN/AFN 18.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-afn?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where PLN is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngAFN
0%1 PLN0.0 PLN18.45 AFN
1%1 PLN0.010 PLN18.27 AFN
2%1 PLN0.020 PLN18.08 AFN
3%1 PLN0.030 PLN17.9 AFN
4%1 PLN0.040 PLN17.71 AFN
5%1 PLN0.050 PLN17.53 AFN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Afghani Afghanistan

PLNAFN
118.45
592.28
10184.57
20369.14
50922.85
1001845.7
2504614.25
5009228.5
100018457

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Zloty Ba Lan

AFNPLN
10.054
50.27
100.54
201.08
502.7
1005.41
25013.54
50027.08
100054.17

Thông tin thêm về PLN hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ