Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến ISK

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái PLN/ISK 34.63 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-isk?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where PLN is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngISK
0%1 PLN0.0 PLN34.63 ISK
1%1 PLN0.010 PLN34.28 ISK
2%1 PLN0.020 PLN33.93 ISK
3%1 PLN0.030 PLN33.59 ISK
4%1 PLN0.040 PLN33.24 ISK
5%1 PLN0.050 PLN32.9 ISK

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Króna Iceland

PLNISK
134.63
5173.16
10346.32
20692.64
501731.6
1003463.21
2508658.03
50017316.06
100034632.13

Chuyển đổi Króna Iceland thành Zloty Ba Lan

ISKPLN
10.029
50.14
100.29
200.58
501.44
1002.88
2507.21
50014.43
100028.87

Thông tin thêm về PLN hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ