Valuta Ex Logo

PLN đến KES

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái PLN/KES 34.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-kes?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where PLN is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngKES
0%1 PLN0.0 PLN34.45 KES
1%1 PLN0.010 PLN34.1 KES
2%1 PLN0.020 PLN33.76 KES
3%1 PLN0.030 PLN33.41 KES
4%1 PLN0.040 PLN33.07 KES
5%1 PLN0.050 PLN32.72 KES

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Shilling Kenya

PLNKES
134.45
5172.26
10344.52
20689.04
501722.6
1003445.2
2508613
50017226
100034452

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Zloty Ba Lan

KESPLN
10.029
50.15
100.29
200.58
501.45
1002.9
2507.25
50014.51
100029.02

Thông tin thêm về PLN hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ