Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến KHR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái PLN/KHR 995.42 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-khr?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where PLN is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngKHR
0%1 PLN0.0 PLN995.42 KHR
1%1 PLN0.010 PLN985.46 KHR
2%1 PLN0.020 PLN975.51 KHR
3%1 PLN0.030 PLN965.55 KHR
4%1 PLN0.040 PLN955.6 KHR
5%1 PLN0.050 PLN945.65 KHR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Riel Campuchia

PLNKHR
1995.42
54977.1
109954.21
2019908.43
5049771.07
10099542.15
250248855.39
500497710.78
1000995421.57

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Zloty Ba Lan

KHRPLN
10.0010
50.0050
100.010
200.020
500.050
1000.10
2500.25
5000.50
10001

Thông tin thêm về PLN hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ