Valuta Ex Logo

PLN đến KHR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái PLN/KHR 1108.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-khr?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where PLN is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngKHR
0%1 PLN0.0 PLN1108.58 KHR
1%1 PLN0.010 PLN1097.49 KHR
2%1 PLN0.020 PLN1086.41 KHR
3%1 PLN0.030 PLN1075.32 KHR
4%1 PLN0.040 PLN1064.24 KHR
5%1 PLN0.050 PLN1053.15 KHR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Riel Campuchia

PLNKHR
11108.58
55542.91
1011085.83
2022171.67
5055429.18
100110858.37
250277145.94
500554291.88
10001108583.77

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Zloty Ba Lan

KHRPLN
10.00090
50.0045
100.0090
200.018
500.045
1000.090
2500.23
5000.45
10000.90

Thông tin thêm về PLN hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ