Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến KYD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái PLN/KYD 0.20599 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-kyd?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where PLN is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngKYD
0%1 PLN0.0 PLN0.21 KYD
1%1 PLN0.010 PLN0.20 KYD
2%1 PLN0.020 PLN0.20 KYD
3%1 PLN0.030 PLN0.20 KYD
4%1 PLN0.040 PLN0.20 KYD
5%1 PLN0.050 PLN0.20 KYD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đô la Quần đảo Cayman

PLNKYD
10.21
51.02
102.05
204.11
5010.29
10020.59
25051.49
500102.99
1000205.98

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Zloty Ba Lan

KYDPLN
14.85
524.27
1048.54
2097.09
50242.73
100485.47
2501213.67
5002427.35
10004854.7

Thông tin thêm về PLN hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ