Tỷ giá hối đoái PLN/OMR 0.10198 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.10 OMR |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.10 OMR |
2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.10 OMR |
3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.099 OMR |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.098 OMR |
5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.097 OMR |
PLN | OMR |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.09 |
100 | 10.19 |
250 | 25.49 |
500 | 50.99 |
1000 | 101.98 |
OMR | PLN |
1 | 9.8 |
5 | 49.02 |
10 | 98.05 |
20 | 196.11 |
50 | 490.28 |
100 | 980.57 |
250 | 2451.43 |
500 | 4902.86 |
1000 | 9805.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.