Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.095 OMR |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.094 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.093 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.092 OMR |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.092 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.091 OMR |
PLN | OMR |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.53 |
250 | 23.83 |
500 | 47.66 |
1000 | 95.33 |
OMR | PLN |
1 | 10.48 |
5 | 52.44 |
10 | 104.88 |
20 | 209.77 |
50 | 524.44 |
100 | 1048.88 |
250 | 2622.21 |
500 | 5244.42 |
1000 | 10488.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN ( Zloty Ba Lan ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.