Valuta Ex Logo

PLN đến OMR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái PLN/OMR 0.099682 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-omr?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where PLN is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngOMR
0%1 PLN0.0 PLN0.10 OMR
1%1 PLN0.010 PLN0.099 OMR
2%1 PLN0.020 PLN0.098 OMR
3%1 PLN0.030 PLN0.097 OMR
4%1 PLN0.040 PLN0.096 OMR
5%1 PLN0.050 PLN0.095 OMR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rial Oman

PLNOMR
10.10
50.50
101.0
201.99
504.98
1009.96
25024.92
50049.84
100099.68

Chuyển đổi Rial Oman thành Zloty Ba Lan

OMRPLN
110.03
550.15
10100.31
20200.63
50501.59
1001003.18
2502507.96
5005015.93
100010031.86

Thông tin thêm về PLN hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ