Valuta Ex Logo

PLN đến PKR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái PLN/PKR 72.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-pkr?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PLN is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngPKR
0%1 PLN0.0 PLN72.55 PKR
1%1 PLN0.010 PLN71.83 PKR
2%1 PLN0.020 PLN71.1 PKR
3%1 PLN0.030 PLN70.38 PKR
4%1 PLN0.040 PLN69.65 PKR
5%1 PLN0.050 PLN68.93 PKR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rupee Pakistan

PLNPKR
172.55
5362.79
10725.58
201451.17
503627.94
1007255.88
25018139.71
50036279.42
100072558.85

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Zloty Ba Lan

PKRPLN
10.014
50.069
100.14
200.28
500.69
1001.37
2503.44
5006.89
100013.78

Thông tin thêm về PLN hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ