Valuta Ex Logo

PLN đến STD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái PLN/STD 5469.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-std?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where PLN is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngSTD
0%1 PLN0.0 PLN5469.59 STD
1%1 PLN0.010 PLN5414.9 STD
2%1 PLN0.020 PLN5360.2 STD
3%1 PLN0.030 PLN5305.5 STD
4%1 PLN0.040 PLN5250.81 STD
5%1 PLN0.050 PLN5196.11 STD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

PLNSTD
15469.59
527347.98
1054695.97
20109391.95
50273479.89
100546959.78
2501367399.45
5002734798.91
10005469597.83

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Zloty Ba Lan

STDPLN
10.00018
50.00091
100.0018
200.0037
500.0091
1000.018
2500.046
5000.091
10000.18

Thông tin thêm về PLN hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ