Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | VET |
0% | 1 PLN | 0.0 PLN | NaN VET |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | NaN VET |
2% | 1 PLN | 0.020 PLN | NaN VET |
3% | 1 PLN | 0.030 PLN | NaN VET |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | NaN VET |
5% | 1 PLN | 0.050 PLN | NaN VET |
PLN | VET |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
VET | PLN |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc VET (VeChain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.