Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00047 AED |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00046 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00046 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00045 AED |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00045 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00044 AED |
PYG | AED |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0094 |
50 | 0.023 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.47 |
AED | PYG |
1 | 2136.7 |
5 | 10683.54 |
10 | 21367.08 |
20 | 42734.16 |
50 | 106835.41 |
100 | 213670.82 |
250 | 534177.05 |
500 | 1068354.1 |
1000 | 2136708.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.