Tỷ giá hối đoái PYG/AFN 0.0088909 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0089 AFN |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0088 AFN |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0087 AFN |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0086 AFN |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0085 AFN |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0084 AFN |
PYG | AFN |
1 | 0.0089 |
5 | 0.044 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.89 |
250 | 2.22 |
500 | 4.44 |
1000 | 8.89 |
AFN | PYG |
1 | 112.47 |
5 | 562.37 |
10 | 1124.75 |
20 | 2249.5 |
50 | 5623.75 |
100 | 11247.51 |
250 | 28118.79 |
500 | 56237.58 |
1000 | 112475.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.