Tỷ giá hối đoái PYG/AFN 0.0094937 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0095 AFN |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0094 AFN |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0093 AFN |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0092 AFN |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0091 AFN |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0090 AFN |
PYG | AFN |
1 | 0.0095 |
5 | 0.047 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.95 |
250 | 2.37 |
500 | 4.74 |
1000 | 9.49 |
AFN | PYG |
1 | 105.33 |
5 | 526.66 |
10 | 1053.32 |
20 | 2106.64 |
50 | 5266.62 |
100 | 10533.24 |
250 | 26333.12 |
500 | 52666.24 |
1000 | 105332.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.