Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.012 ALL |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.012 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.012 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.011 ALL |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.011 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.011 ALL |
PYG | ALL |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.96 |
500 | 5.92 |
1000 | 11.85 |
ALL | PYG |
1 | 84.37 |
5 | 421.85 |
10 | 843.7 |
20 | 1687.41 |
50 | 4218.52 |
100 | 8437.05 |
250 | 21092.63 |
500 | 42185.27 |
1000 | 84370.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.