Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00020 AUD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00019 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00019 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00019 AUD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00019 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00019 AUD |
PYG | AUD |
1 | 0.00020 |
5 | 0.00098 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0098 |
100 | 0.020 |
250 | 0.049 |
500 | 0.098 |
1000 | 0.20 |
AUD | PYG |
1 | 5118.25 |
5 | 25591.25 |
10 | 51182.5 |
20 | 102365 |
50 | 255912.5 |
100 | 511825 |
250 | 1279562.51 |
500 | 2559125.02 |
1000 | 5118250.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.