Tỷ giá hối đoái PYG/BBD 0.00030169 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BBD |
| 0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00030 BBD |
| 1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00030 BBD |
| 2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00030 BBD |
| 3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00029 BBD |
| 4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00029 BBD |
| 5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00029 BBD |
| PYG | BBD |
| 1 | 0.00030 |
| 5 | 0.0015 |
| 10 | 0.0030 |
| 20 | 0.0060 |
| 50 | 0.015 |
| 100 | 0.030 |
| 250 | 0.075 |
| 500 | 0.15 |
| 1000 | 0.30 |
| BBD | PYG |
| 1 | 3314.69 |
| 5 | 16573.47 |
| 10 | 33146.94 |
| 20 | 66293.88 |
| 50 | 165734.71 |
| 100 | 331469.42 |
| 250 | 828673.56 |
| 500 | 1657347.12 |
| 1000 | 3314694.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.