Tỷ giá hối đoái PYG/BDT 0.016321 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.016 BDT |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.016 BDT |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.016 BDT |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.016 BDT |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.016 BDT |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.016 BDT |
PYG | BDT |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.63 |
250 | 4.08 |
500 | 8.16 |
1000 | 16.32 |
BDT | PYG |
1 | 61.27 |
5 | 306.35 |
10 | 612.7 |
20 | 1225.41 |
50 | 3063.53 |
100 | 6127.07 |
250 | 15317.68 |
500 | 30635.37 |
1000 | 61270.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.