Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.015 BDT |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.015 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.015 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.015 BDT |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.015 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.015 BDT |
PYG | BDT |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.53 |
250 | 3.82 |
500 | 7.65 |
1000 | 15.3 |
BDT | PYG |
1 | 65.32 |
5 | 326.63 |
10 | 653.27 |
20 | 1306.55 |
50 | 3266.38 |
100 | 6532.77 |
250 | 16331.94 |
500 | 32663.88 |
1000 | 65327.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.