Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00024 BGN |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00023 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00023 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00023 BGN |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00023 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00022 BGN |
PYG | BGN |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.059 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
BGN | PYG |
1 | 4224.87 |
5 | 21124.37 |
10 | 42248.75 |
20 | 84497.51 |
50 | 211243.79 |
100 | 422487.58 |
250 | 1056218.97 |
500 | 2112437.94 |
1000 | 4224875.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.