Tỷ giá hối đoái PYG/BGN 0.00022662 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00023 BGN |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00022 BGN |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00022 BGN |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00022 BGN |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00022 BGN |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00022 BGN |
PYG | BGN |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.057 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
BGN | PYG |
1 | 4412.65 |
5 | 22063.27 |
10 | 44126.54 |
20 | 88253.08 |
50 | 220632.71 |
100 | 441265.42 |
250 | 1103163.55 |
500 | 2206327.1 |
1000 | 4412654.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.