Tỷ giá hối đoái PYG/BOB 0.00087075 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00087 BOB |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00086 BOB |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00085 BOB |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00084 BOB |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00084 BOB |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00083 BOB |
PYG | BOB |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.044 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.87 |
BOB | PYG |
1 | 1148.43 |
5 | 5742.17 |
10 | 11484.34 |
20 | 22968.68 |
50 | 57421.7 |
100 | 114843.4 |
250 | 287108.52 |
500 | 574217.04 |
1000 | 1148434.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.