Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00078 BRL |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00077 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00076 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00076 BRL |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00075 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00074 BRL |
PYG | BRL |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
BRL | PYG |
1 | 1284.37 |
5 | 6421.85 |
10 | 12843.7 |
20 | 25687.4 |
50 | 64218.51 |
100 | 128437.03 |
250 | 321092.58 |
500 | 642185.16 |
1000 | 1284370.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.