Tỷ giá hối đoái PYG/BRL 0.00080814 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00081 BRL |
| 1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00080 BRL |
| 2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00079 BRL |
| 3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00078 BRL |
| 4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00078 BRL |
| 5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00077 BRL |
| PYG | BRL |
| 1 | 0.00081 |
| 5 | 0.0040 |
| 10 | 0.0081 |
| 20 | 0.016 |
| 50 | 0.040 |
| 100 | 0.081 |
| 250 | 0.20 |
| 500 | 0.40 |
| 1000 | 0.81 |
| BRL | PYG |
| 1 | 1237.41 |
| 5 | 6187.05 |
| 10 | 12374.1 |
| 20 | 24748.2 |
| 50 | 61870.52 |
| 100 | 123741.04 |
| 250 | 309352.6 |
| 500 | 618705.2 |
| 1000 | 1237410.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.