Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0018 BWP |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0017 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0017 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0017 BWP |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0017 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0017 BWP |
PYG | BWP |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.75 |
BWP | PYG |
1 | 571.12 |
5 | 2855.6 |
10 | 5711.2 |
20 | 11422.4 |
50 | 28556 |
100 | 57112.01 |
250 | 142780.02 |
500 | 285560.05 |
1000 | 571120.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.