Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0034 CUP |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0034 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0033 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0033 CUP |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0033 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0032 CUP |
PYG | CUP |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.69 |
1000 | 3.39 |
CUP | PYG |
1 | 294.21 |
5 | 1471.08 |
10 | 2942.17 |
20 | 5884.35 |
50 | 14710.87 |
100 | 29421.75 |
250 | 73554.38 |
500 | 147108.77 |
1000 | 294217.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.