Tỷ giá hối đoái PYG/DJF 0.022422 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.022 DJF |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.022 DJF |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.022 DJF |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.022 DJF |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.022 DJF |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.021 DJF |
PYG | DJF |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.24 |
250 | 5.6 |
500 | 11.21 |
1000 | 22.42 |
DJF | PYG |
1 | 44.59 |
5 | 222.99 |
10 | 445.98 |
20 | 891.96 |
50 | 2229.9 |
100 | 4459.81 |
250 | 11149.53 |
500 | 22299.07 |
1000 | 44598.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.