Tỷ giá hối đoái PYG/DOP 0.0095033 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | DOP |
| 0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0095 DOP |
| 1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0094 DOP |
| 2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0093 DOP |
| 3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0092 DOP |
| 4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0091 DOP |
| 5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0090 DOP |
| PYG | DOP |
| 1 | 0.0095 |
| 5 | 0.048 |
| 10 | 0.095 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.48 |
| 100 | 0.95 |
| 250 | 2.37 |
| 500 | 4.75 |
| 1000 | 9.5 |
| DOP | PYG |
| 1 | 105.22 |
| 5 | 526.13 |
| 10 | 1052.26 |
| 20 | 2104.53 |
| 50 | 5261.34 |
| 100 | 10522.69 |
| 250 | 26306.73 |
| 500 | 52613.47 |
| 1000 | 105226.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.