Tỷ giá hối đoái PYG/DOP 0.0075503 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0076 DOP |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0075 DOP |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0074 DOP |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0073 DOP |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0072 DOP |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0072 DOP |
PYG | DOP |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.88 |
500 | 3.77 |
1000 | 7.55 |
DOP | PYG |
1 | 132.44 |
5 | 662.22 |
10 | 1324.44 |
20 | 2648.88 |
50 | 6622.22 |
100 | 13244.44 |
250 | 33111.1 |
500 | 66222.2 |
1000 | 132444.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.