Tỷ giá hối đoái PYG/EGP 0.0063911 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0064 EGP |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0063 EGP |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0063 EGP |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0062 EGP |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0061 EGP |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0061 EGP |
PYG | EGP |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.19 |
1000 | 6.39 |
EGP | PYG |
1 | 156.46 |
5 | 782.34 |
10 | 1564.68 |
20 | 3129.37 |
50 | 7823.43 |
100 | 15646.87 |
250 | 39117.18 |
500 | 78234.37 |
1000 | 156468.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.