Tỷ giá hối đoái PYG/EGP 0.0068202 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0068 EGP |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0068 EGP |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0067 EGP |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0066 EGP |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0065 EGP |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0065 EGP |
PYG | EGP |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.41 |
1000 | 6.82 |
EGP | PYG |
1 | 146.62 |
5 | 733.12 |
10 | 1466.24 |
20 | 2932.48 |
50 | 7331.21 |
100 | 14662.42 |
250 | 36656.07 |
500 | 73312.14 |
1000 | 146624.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.