Tỷ giá hối đoái PYG/ERN 0.0018902 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0019 ERN |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0019 ERN |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0019 ERN |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0018 ERN |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0018 ERN |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0018 ERN |
PYG | ERN |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0095 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.095 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.95 |
1000 | 1.89 |
ERN | PYG |
1 | 529.03 |
5 | 2645.15 |
10 | 5290.31 |
20 | 10580.62 |
50 | 26451.56 |
100 | 52903.12 |
250 | 132257.8 |
500 | 264515.61 |
1000 | 529031.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.