Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.016 ETB |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.016 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.016 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.016 ETB |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.015 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.015 ETB |
PYG | ETB |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.6 |
250 | 4 |
500 | 8 |
1000 | 16.01 |
ETB | PYG |
1 | 62.42 |
5 | 312.12 |
10 | 624.25 |
20 | 1248.5 |
50 | 3121.26 |
100 | 6242.53 |
250 | 15606.32 |
500 | 31212.65 |
1000 | 62425.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.