Tỷ giá hối đoái PYG/ETB 0.019282 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.019 ETB |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.019 ETB |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.019 ETB |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.019 ETB |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.019 ETB |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.018 ETB |
PYG | ETB |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.82 |
500 | 9.64 |
1000 | 19.28 |
ETB | PYG |
1 | 51.86 |
5 | 259.31 |
10 | 518.63 |
20 | 1037.26 |
50 | 2593.15 |
100 | 5186.31 |
250 | 12965.78 |
500 | 25931.56 |
1000 | 51863.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.