Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0077 ETB |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0076 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0076 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0075 ETB |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0074 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0073 ETB |
PYG | ETB |
1 | 0.0077 |
5 | 0.039 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.39 |
100 | 0.77 |
250 | 1.92 |
500 | 3.85 |
1000 | 7.7 |
ETB | PYG |
1 | 129.74 |
5 | 648.71 |
10 | 1297.43 |
20 | 2594.87 |
50 | 6487.17 |
100 | 12974.35 |
250 | 32435.89 |
500 | 64871.78 |
1000 | 129743.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.