Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00012 EUR |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00012 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00012 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00012 EUR |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00012 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00012 EUR |
PYG | EUR |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00061 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0024 |
50 | 0.0061 |
100 | 0.012 |
250 | 0.030 |
500 | 0.061 |
1000 | 0.12 |
EUR | PYG |
1 | 8202.93 |
5 | 41014.66 |
10 | 82029.33 |
20 | 164058.66 |
50 | 410146.65 |
100 | 820293.31 |
250 | 2050733.28 |
500 | 4101466.56 |
1000 | 8202933.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.