Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00010 GBP |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00010 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00010 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.000099 GBP |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.000098 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.000097 GBP |
PYG | GBP |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
GBP | PYG |
1 | 9779.54 |
5 | 48897.73 |
10 | 97795.47 |
20 | 195590.94 |
50 | 488977.37 |
100 | 977954.74 |
250 | 2444886.85 |
500 | 4889773.7 |
1000 | 9779547.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.