Tỷ giá hối đoái PYG/GMD 0.0098354 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0098 GMD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0097 GMD |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0096 GMD |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0095 GMD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0094 GMD |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0093 GMD |
PYG | GMD |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.45 |
500 | 4.91 |
1000 | 9.83 |
GMD | PYG |
1 | 101.67 |
5 | 508.36 |
10 | 1016.73 |
20 | 2033.47 |
50 | 5083.67 |
100 | 10167.35 |
250 | 25418.39 |
500 | 50836.78 |
1000 | 101673.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.