Tỷ giá hối đoái PYG/GMD 0.0091001 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0091 GMD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0090 GMD |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0089 GMD |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0088 GMD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0087 GMD |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0086 GMD |
PYG | GMD |
1 | 0.0091 |
5 | 0.046 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.91 |
250 | 2.27 |
500 | 4.55 |
1000 | 9.1 |
GMD | PYG |
1 | 109.88 |
5 | 549.44 |
10 | 1098.89 |
20 | 2197.78 |
50 | 5494.46 |
100 | 10988.93 |
250 | 27472.34 |
500 | 54944.69 |
1000 | 109889.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.