Tỷ giá hối đoái PYG/GTQ 0.0010607 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0011 GTQ |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0011 GTQ |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0010 GTQ |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0010 GTQ |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0010 GTQ |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0010 GTQ |
PYG | GTQ |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.06 |
GTQ | PYG |
1 | 942.73 |
5 | 4713.69 |
10 | 9427.39 |
20 | 18854.78 |
50 | 47136.96 |
100 | 94273.92 |
250 | 235684.8 |
500 | 471369.6 |
1000 | 942739.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.