Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0032 HNL |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0032 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0032 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0031 HNL |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0031 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0031 HNL |
PYG | HNL |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.81 |
500 | 1.61 |
1000 | 3.23 |
HNL | PYG |
1 | 308.78 |
5 | 1543.93 |
10 | 3087.86 |
20 | 6175.73 |
50 | 15439.33 |
100 | 30878.67 |
250 | 77196.67 |
500 | 154393.35 |
1000 | 308786.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.