Tỷ giá hối đoái PYG/HTG 0.016564 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.017 HTG |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.016 HTG |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.016 HTG |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.016 HTG |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.016 HTG |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.016 HTG |
PYG | HTG |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.65 |
250 | 4.14 |
500 | 8.28 |
1000 | 16.56 |
HTG | PYG |
1 | 60.37 |
5 | 301.86 |
10 | 603.72 |
20 | 1207.44 |
50 | 3018.61 |
100 | 6037.23 |
250 | 15093.09 |
500 | 30186.18 |
1000 | 60372.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.