Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.018 HTG |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.018 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.017 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.017 HTG |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.017 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.017 HTG |
PYG | HTG |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.77 |
250 | 4.44 |
500 | 8.89 |
1000 | 17.79 |
HTG | PYG |
1 | 56.19 |
5 | 280.99 |
10 | 561.98 |
20 | 1123.96 |
50 | 2809.9 |
100 | 5619.81 |
250 | 14049.52 |
500 | 28099.05 |
1000 | 56198.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.