Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.020 JMD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.020 JMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.020 JMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.020 JMD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.020 JMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.019 JMD |
PYG | JMD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.04 |
250 | 5.1 |
500 | 10.2 |
1000 | 20.4 |
JMD | PYG |
1 | 49 |
5 | 245.01 |
10 | 490.02 |
20 | 980.05 |
50 | 2450.13 |
100 | 4900.27 |
250 | 12250.67 |
500 | 24501.35 |
1000 | 49002.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc JMD ( Đô la Jamaica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.