Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.059 KZT |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.059 KZT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.058 KZT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.058 KZT |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.057 KZT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.056 KZT |
PYG | KZT |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.97 |
100 | 5.94 |
250 | 14.86 |
500 | 29.72 |
1000 | 59.45 |
KZT | PYG |
1 | 16.81 |
5 | 84.09 |
10 | 168.18 |
20 | 336.36 |
50 | 840.92 |
100 | 1681.84 |
250 | 4204.6 |
500 | 8409.2 |
1000 | 16818.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc KZT ( Tenge Kazakhstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.