Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0025 LSL |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0025 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0025 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0025 LSL |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0024 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0024 LSL |
PYG | LSL |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.64 |
500 | 1.27 |
1000 | 2.54 |
LSL | PYG |
1 | 392.64 |
5 | 1963.23 |
10 | 3926.47 |
20 | 7852.94 |
50 | 19632.36 |
100 | 39264.72 |
250 | 98161.81 |
500 | 196323.63 |
1000 | 392647.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.