Tỷ giá hối đoái PYG/LYD 0.00075000 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00075 LYD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00074 LYD |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00074 LYD |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00073 LYD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00072 LYD |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00071 LYD |
PYG | LYD |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.75 |
LYD | PYG |
1 | 1333.32 |
5 | 6666.62 |
10 | 13333.25 |
20 | 26666.5 |
50 | 66666.25 |
100 | 133332.51 |
250 | 333331.29 |
500 | 666662.59 |
1000 | 1333325.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.