Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00062 LYD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00062 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00061 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00060 LYD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00060 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00059 LYD |
PYG | LYD |
1 | 0.00062 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0062 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.062 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.62 |
LYD | PYG |
1 | 1606.67 |
5 | 8033.35 |
10 | 16066.71 |
20 | 32133.43 |
50 | 80333.58 |
100 | 160667.16 |
250 | 401667.9 |
500 | 803335.8 |
1000 | 1606671.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.