Tỷ giá hối đoái PYG/MDL 0.0022907 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0023 MDL |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0023 MDL |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0022 MDL |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0022 MDL |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0022 MDL |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0022 MDL |
PYG | MDL |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.14 |
1000 | 2.29 |
MDL | PYG |
1 | 436.54 |
5 | 2182.71 |
10 | 4365.43 |
20 | 8730.87 |
50 | 21827.18 |
100 | 43654.37 |
250 | 109135.93 |
500 | 218271.87 |
1000 | 436543.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.