Tỷ giá hối đoái PYG/MDL 0.0021622 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0022 MDL |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0021 MDL |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0021 MDL |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0021 MDL |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0021 MDL |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0021 MDL |
PYG | MDL |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.54 |
500 | 1.08 |
1000 | 2.16 |
MDL | PYG |
1 | 462.49 |
5 | 2312.46 |
10 | 4624.93 |
20 | 9249.87 |
50 | 23124.69 |
100 | 46249.38 |
250 | 115623.47 |
500 | 231246.94 |
1000 | 462493.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.