Tỷ giá hối đoái PYG/MOP 0.00099606 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0010 MOP |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00099 MOP |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00098 MOP |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00097 MOP |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00096 MOP |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00095 MOP |
PYG | MOP |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1.0 |
MOP | PYG |
1 | 1003.95 |
5 | 5019.77 |
10 | 10039.54 |
20 | 20079.09 |
50 | 50197.73 |
100 | 100395.46 |
250 | 250988.65 |
500 | 501977.31 |
1000 | 1003954.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.