Tỷ giá hối đoái PYG/MVR 0.0022969 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | MVR |
| 0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0023 MVR |
| 1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0023 MVR |
| 2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0023 MVR |
| 3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0022 MVR |
| 4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0022 MVR |
| 5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0022 MVR |
| PYG | MVR |
| 1 | 0.0023 |
| 5 | 0.011 |
| 10 | 0.023 |
| 20 | 0.046 |
| 50 | 0.11 |
| 100 | 0.23 |
| 250 | 0.57 |
| 500 | 1.14 |
| 1000 | 2.29 |
| MVR | PYG |
| 1 | 435.37 |
| 5 | 2176.87 |
| 10 | 4353.74 |
| 20 | 8707.49 |
| 50 | 21768.73 |
| 100 | 43537.46 |
| 250 | 108843.67 |
| 500 | 217687.34 |
| 1000 | 435374.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.