Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0014 NOK |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0014 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0014 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0014 NOK |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0014 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0013 NOK |
PYG | NOK |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.41 |
NOK | PYG |
1 | 706.35 |
5 | 3531.75 |
10 | 7063.5 |
20 | 14127.01 |
50 | 35317.54 |
100 | 70635.09 |
250 | 176587.72 |
500 | 353175.45 |
1000 | 706350.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.