Tỷ giá hối đoái PYG/NPR 0.018673 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.019 NPR |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.018 NPR |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.018 NPR |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.018 NPR |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.018 NPR |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.018 NPR |
PYG | NPR |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.86 |
250 | 4.66 |
500 | 9.33 |
1000 | 18.67 |
NPR | PYG |
1 | 53.55 |
5 | 267.77 |
10 | 535.54 |
20 | 1071.08 |
50 | 2677.72 |
100 | 5355.44 |
250 | 13388.62 |
500 | 26777.24 |
1000 | 53554.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.