Valuta Ex Logo

PYG đến NPR

Chuyển đổi Guarani Paraguay (PYG) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PYG - Guarani Paraguayselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái PYG/NPR 0.017130 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pyg-to-npr?amount=1

Guarani Paraguay là tiền tệ củaParaguay

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where PYG is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPYGPhí chuyển nhượngNPR
0%1 PYG0.0 PYG0.017 NPR
1%1 PYG0.010 PYG0.017 NPR
2%1 PYG0.020 PYG0.017 NPR
3%1 PYG0.030 PYG0.017 NPR
4%1 PYG0.040 PYG0.016 NPR
5%1 PYG0.050 PYG0.016 NPR

Chuyển đổi Guarani Paraguay thành Rupee Nepal

PYGNPR
10.017
50.086
100.17
200.34
500.86
1001.71
2504.28
5008.56
100017.13

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Guarani Paraguay

NPRPYG
158.37
5291.88
10583.76
201167.52
502918.82
1005837.64
25014594.1
50029188.21
100058376.42

Thông tin thêm về PYG hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ