Tỷ giá hối đoái PYG/NPR 0.017130 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.017 NPR |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.017 NPR |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.017 NPR |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.017 NPR |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.016 NPR |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.016 NPR |
PYG | NPR |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.28 |
500 | 8.56 |
1000 | 17.13 |
NPR | PYG |
1 | 58.37 |
5 | 291.88 |
10 | 583.76 |
20 | 1167.52 |
50 | 2918.82 |
100 | 5837.64 |
250 | 14594.1 |
500 | 29188.21 |
1000 | 58376.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.