Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00053 PLN |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00052 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00052 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00051 PLN |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00051 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00050 PLN |
PYG | PLN |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.026 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.53 |
PLN | PYG |
1 | 1899.83 |
5 | 9499.15 |
10 | 18998.31 |
20 | 37996.63 |
50 | 94991.59 |
100 | 189983.18 |
250 | 474957.95 |
500 | 949915.91 |
1000 | 1899831.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.