Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.013 RUB |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.013 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.013 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.012 RUB |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.012 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.012 RUB |
PYG | RUB |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.22 |
500 | 6.44 |
1000 | 12.88 |
RUB | PYG |
1 | 77.61 |
5 | 388.09 |
10 | 776.19 |
20 | 1552.38 |
50 | 3880.97 |
100 | 7761.94 |
250 | 19404.87 |
500 | 38809.74 |
1000 | 77619.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.