Tỷ giá hối đoái PYG/SAR 0.00047311 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00047 SAR |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00047 SAR |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00046 SAR |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00046 SAR |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00045 SAR |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00045 SAR |
PYG | SAR |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0095 |
50 | 0.024 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.47 |
SAR | PYG |
1 | 2113.65 |
5 | 10568.29 |
10 | 21136.58 |
20 | 42273.16 |
50 | 105682.91 |
100 | 211365.83 |
250 | 528414.59 |
500 | 1056829.19 |
1000 | 2113658.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.