Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0020 SCR |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0020 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0020 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0020 SCR |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0019 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0019 SCR |
PYG | SCR |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2.01 |
SCR | PYG |
1 | 496.99 |
5 | 2484.98 |
10 | 4969.97 |
20 | 9939.95 |
50 | 24849.89 |
100 | 49699.79 |
250 | 124249.49 |
500 | 248498.98 |
1000 | 496997.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.