Tỷ giá hối đoái PYG/SRD 0.0051527 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0052 SRD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0051 SRD |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0050 SRD |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0050 SRD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0049 SRD |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0049 SRD |
PYG | SRD |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.28 |
500 | 2.57 |
1000 | 5.15 |
SRD | PYG |
1 | 194.07 |
5 | 970.36 |
10 | 1940.72 |
20 | 3881.45 |
50 | 9703.62 |
100 | 19407.25 |
250 | 48518.13 |
500 | 97036.27 |
1000 | 194072.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.