Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0014 TJS |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0014 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0013 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0013 TJS |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0013 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0013 TJS |
PYG | TJS |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0068 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.068 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.68 |
1000 | 1.36 |
TJS | PYG |
1 | 733.02 |
5 | 3665.11 |
10 | 7330.22 |
20 | 14660.44 |
50 | 36651.1 |
100 | 73302.2 |
250 | 183255.51 |
500 | 366511.02 |
1000 | 733022.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.